Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spreading out” Tìm theo Từ (3.122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.122 Kết quả)

  • guồng xoắn dùng để rải,
  • / 'stri:miŋ /, Danh từ: sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực, chính sách xếp học sinh vào các lớp theo năng lực, Toán & tin: (cơ học ) sự...
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • sự dàn trải bằng dao,
  • máy trải,
  • sự rải trên bề mặt,
  • / θrediη /, Cơ khí & công trình: mắc dây vào, Hóa học & vật liệu: sự kéo thành sợi, sự ren, Toán & tin:...
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • / 'skri:miɳ /, tính từ, la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên, a screaming farce, trò hề làm mọi người cười phá lên
  • / ´ʃrediη /, danh từ, sự xé nhỏ, sự băm, sự nghiền vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top