Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Square notes when you amend a text” Tìm theo Từ (721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (721 Kết quả)

  • thép vuông,
  • bre / skweəd /, name / skwerd /, Tính từ: Được lấy bình phương, Được tạo thành hình vuông, được đẽo thành vuông (gỗ), được đóng khung, được viền, vát cạnh, (adj) được...
  • Danh từ: người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông,
  • / skweə /, tính từ: vuông, có một góc vuông, tạo thành một góc vuông (chính xác hoặc gần đúng), có hình thù tương đối rộng và chắc, to ngang, có thứ tự, ngăn nắp, gọn gàng,...
  • / nout /, Danh từ: lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm,...
  • Kinh tế: giấy nợ cam kết về vốn, giải thích vn :Đây là giấy nợ vốn do ngân hàng hay công ty chủ quản ngân hàng phát hành. quy định một lúc nào đó sẽ được thu hồi trước...
  • nhật ký đo thuỷ chuẩn,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
  • / ´skwɛəli /, phó từ, Để tạo thành góc vuông; trực tiếp hướng vào tâm, thẳng thắn, thật thà, trung thực, Đối diện trực tiếp, kiên quyết, dứt khoát, Từ đồng nghĩa:...
  • máy lấy bình phương,
  • nhà thầu gửi để báo,
  • phiếu khoán dự trữ liên bang,
  • tiền giấy không đổi thành vàng được,
  • phiếu khoán phải thu được chiết khấu,
  • phiếu khoán quá hạn,
  • tiền giấy đang lưu thông, tiền giấy trong lưu thông, tiền giấy trong lưu thông,
  • chứng từ lưu kho, chứng từ nhập kho (hàng hóa),
  • chỉ thị bốc hàng, giấy báo bốc hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top