Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stacks” Tìm theo Từ (1.773) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.773 Kết quả)

  • địa chỉ ngăn xếp,
  • kiến trúc ngăn xếp,
  • tịết diện ống khói,
  • đáy ngăn xếp,
  • khuỷu nối lồng,
  • lưu lượng ống khói,
  • khí ống xả, khí thải, khí ống khói,
  • sự tràn ngăn xếp,
  • con trỏ đến ngăn xếp, con trỏ ngăn xếp,
  • kho sách, phòng chứa sách,
  • lưu trữ đẩy xuống, lưu trữ ngăn xếp,
  • ngăn xếp kích hoạt, ngăn hoạt hóa,
  • khí áp kiểu hộp,
  • ngăn xếp lõi từ,
  • ống xả, ống thoát,
  • chồng lên khay,
  • ngăn xếp yêu cầu,
  • ngăn xếp phần mềm,
  • ống khói, Danh từ: Ống khói (trên một con tàu chạy bằng hơi nước), Ống khói cao, (từ mỹ, nghĩa mỹ) ống khói của một tàu hoả...
  • hiệu ứng ống khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top