Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stacks” Tìm theo Từ (1.773) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.773 Kết quả)

  • hàng trữ đệm,
  • cổ phiếu đô-la (của mỹ và canada),
  • cá chứng khoán cấp hai, chứng khoán cấp ii,
  • Thành Ngữ:, up sticks, dọn nhà
  • cổ phiếu có tính nhạy cảm,
  • cổ phiếu kho bạc,
  • thỏi cá,
  • hàng trữ số lượng lớn,
  • hàng trữ thừa,
  • hàng trữ phân tán, khu biệt,
  • bộ trục cán láng,
  • ngăn xếp tên,
  • ống đứng thông gió phụ, ống thông hơi chính, ống thông gió, ống thông hơi, ống thông khí,
  • ống đứng thông gió, ống thông hơi,
  • bó dây néo,
  • chiều cao ống khói,
  • cắt bằng hơi đá theo từng chống,
  • đá phiến đen,
  • đá hộc,
  • Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chao ôi! tiếc quá! (diễn tả sự phiền muộn, hối tiếc..), gớm!, khiếp!, tởm!, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top