Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Staked” Tìm theo Từ (1.081) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.081 Kết quả)

  • đầu tư xếp chồng,
  • công việc xếp chồng, công việc theo lô,
  • sự lót có trật tự, bao bì xếp đống,
  • / fleikt /, Hóa học & vật liệu: thành phiến nhỏ, thành tấm,
  • Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded drawing, bản vẽ đánh bóng, shaded graphics modeling (sgm), mô hình hóa bóng đồ họa,...
  • / ´ʃeikə /, Danh từ: người rung, người lắc, bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng, (kỹ thuật) sàng lắc, ( shaker) sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở mỹ), Cơ...
  • run,
  • có chuôi liền (dụng cụ cắt),
  • / ´si:¸bed /, Kỹ thuật chung: đáy biển,
  • / ´stɔ:kə /, Danh từ: người đi oai vệ, người đi hiên ngang, người đi lén theo,
  • tượng [trang trí bằng tượng], Tính từ: tạc thành tượng, trang trí bằng tượng,
  • / ´steiə /, danh từ, người ru rú xó nhà, người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua),
  • / streik /, Danh từ: (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu), Cơ khí & công trình: vỏ bọc thùng chứa, Giao thông &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top