Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand ” Tìm theo Từ (1.050) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.050 Kết quả)

  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • ống đo áp,
  • Phó từ:,
  • cột tín hiệu ghi,
  • bản thử máy, bệ thử, giá thí nghiệm, giá thử máy,
  • khung nhún nhẩy (ở xe mô tô),
  • giá rửa mặt,
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) như witness-box,
  • trụ góc,
  • / ´nju:z¸stænd /, danh từ, quán bán báo, quầy bán báo,
  • trục bản lề,
  • bệ lắp trục cán, giá lắp trục,
  • giá phễu lọc,
  • giá đỡ, tủ ngăn,
  • giá micrô,
  • đi khỏi, rời khỏi,
  • Tính từ: rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và xa cách, khó gần, không cởi mở (trong cư xử) (như) stand-off,
  • Danh từ: (quân đội) báo động,
  • bệ quay ghi, bộ phận bẻ ghi, khung ghi, bệ ghi, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top