Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand ” Tìm theo Từ (1.050) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.050 Kết quả)

  • hệ tách rời, hệ thống (hoạt động) độc lập,
  • bộ pin dự phòng, bộ ắc quy dự phòng, ắcqui (bộ pin) dự phòng (trong máy),
  • khối dự phòng,
  • nồi hơi dự phòng,
  • máy trục dữ trữ,
  • Thành Ngữ:, to stand on, (hàng h?i) c? ti?p t?c di
  • Thành Ngữ:, to stand treat, (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
  • nơi kiểm tra nội tạng,
  • giá cuộn giấy,
  • trong tình trạng hiện tại,
  • giá nâng và đỡ thùng xe,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn tại một nơi trong một đêm (của một gánh hát rong...), nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...), mối quan hệ chỉ một đêm ngắn...
  • sự gia công trên giá,
  • bánh mài, đá mài,
  • sàn kiểm tra,
  • giá cán trung gian,
  • hệ độc lập, hệ thống đơn, hệ thống độc lập,
  • tổ máy dự trữ,
  • chịu đựng được mà không hỏng,
  • la bàn dự phòng, la bàn phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top