Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stay off” Tìm theo Từ (21.764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.764 Kết quả)

  • thanh chằng góc, thanh giằng góc,
  • dây chằng cột buồm mũi,
  • trụ chống (mỏ), thanh chống,
  • đế chằng, đế neo,
  • Danh từ: người may yếm nịt,
  • dây giằng, dây treo,
  • dây néo,
  • trụ chống,
  • dây chằng cột buồm trước,
  • sự cố nán lại, sự ở lì,
  • thanh kéo (của giàn),
  • thanh giằng, thanh giằng, thanh neo,
  • nhấp nháy của sao,
  • / ʃei /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise,
  • / strei /, Tính từ: lạc, mất, rải rác, lác đác, tản mạn, lơ thơ; cô lập, Danh từ: gia súc bị lạc; người bị lạc, trẻ bị lạc, tài sản không...
  • / stæb /, Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói,...
  • / swei /, Danh từ: sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, Nội động từ: Đu đưa, lắc lư; lắc, thống trị, cai trị, Ngoại...
  • / slei /, Ngoại động từ slew , slain: (từ mỹ, nghĩa mỹ) giết chết (nhất là kẻ thù) một cách hung bạo, hình thái từ: Xây...
  • / spei /, Nội động từ: cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) để tránh có thai, Từ đồng nghĩa: verb, alter , castrate , fix , geld , neuter , unsex
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top