Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stay off” Tìm theo Từ (21.764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.764 Kết quả)

  • / 'steidʒi /, Tính từ: kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả, có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo, the room was decorated with stagy opulence, căn phòng trang hoàng một...
  • / stæg /, Danh từ, số nhiều stags: hươu đực, nai đực đã trưởng thành, bò đực thiến, người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở), (từ lóng) người buôn bán cổ phần...
  • / stɑ: /, Danh từ: ngôi sao, tinh tú, (thiên văn học) tinh cầu (bất cứ quả cầu lớn nào trong vũ trụ, cấu thành bởi hơi và toả ra ánh sáng, (như) mặt trời), vật hình sao; hình...
  • được đấu sao-sao, mạch đấu sao-sao,
  • sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không
  • dấu sao chấm sao (*.*),
  • thanh chống nắp capô,
  • kính đỡ kiểu con lăn, lunét đỡ kiểu con lăn,
  • / ´steiət¸houm /, tính từ, thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà, danh từ, (thông tục) người thường ở nhà, người ru rú xó nhà,
  • Danh từ: cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ, bãi công tại chỗ, đình công chiếm xưởng, đình công tại chỗ,
  • cụm cáp, nút cáp, chỗ nối cáp,
  • được giằng chéo,
  • doanh số dành cho khách ngụ cư lâu,
  • chương trình khách trọ thường xuyên,
  • cáp dừng,
  • thanh dẫn giá đỡ trục,
  • không tơi ra, không tự nới lỏng, dừng tại chỗ,
  • Danh từ: bãi công ngồi, đình công ngồi, bãi công ngồi, đình công ngồi,
  • giữ liên lạc,
  • / stai /, danh từ, số nhiều sties, styes, cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye, chuồng heo; nơi ở bẩn thỉu (như) pigsty, Ổ truỵ lạc, ngoại động từ, nhốt (lợn) vào chuồng, nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top