Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sticking point” Tìm theo Từ (3.912) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.912 Kết quả)

  • điểm lún, điểm sụt,
  • Danh từ: sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, Tính từ: dễ dính; dán; kẹt, sự cháy (vòng găng), chảy đầu...
  • sự đánh đống, sự tạo ngăn xếp, sự xếp chồng, sự xếp đống, sự chồng, sự đánh đống, sự xếp, job stacking, sự xếp chồng công việc
  • / ´tikiη /, Danh từ: tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối) (như) tick,
  • / ´stiηkiη /, Tính từ: rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp, she'd got a stinking cold, cô ta đã bị cảm lạnh rất nặng, thối tha, hôi hám, không ai chịu được (người...),...
  • / ´stɔkiη /, Danh từ: vớ dài, bít tất dài, băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...), Cơ khí & công trình: sự...
  • chỗ đinh vít (bị nghẽn) không vào được nữa,
  • hệ thống lên men rượu, phần cổ súc thịt bò, phần nạc của cổ bò, sự chọc tiết (gia súc), trạm giết gia súc,
  • sự gắn xecmăng,
  • dàn treo tách huyết,
  • Danh từ: chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa), (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa),
  • tiếp xúc dính,
  • điện áp cản, điện áp chặn,
  • Danh từ: băng dính,
  • sự kẹt pittông,
  • dấu bám dính, dấu dính,
  • sự bấm chuột, sự nhấm, nhắp chuột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top