Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sticking point” Tìm theo Từ (3.912) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.912 Kết quả)

  • Danh từ: sự châm, sự chích, sự chọc, cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói, sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...),...
  • sự đốm bẩn,
  • / ´stə:riη /, Tính từ: sôi nổi, kích thích, khích động, rất hồi hộp, hào hứng, gây xúc động, Kỹ thuật chung: sự khuấy, sự khuấy trộn, sự...
  • Danh từ: (cơ khí) sự làm khuôn bằng dưỡng,
  • như tie-pin,
  • Danh từ: sự trang điểm, sự tô điểm,
  • thể xây gạch và vữa, khối xây gạch, sự xây gạch,
  • / ´ʃɔkiη /, Tính từ: gây ra căm phẫn, làm ghê tởm; rất tồi, sai trái, gây ra sửng sốt, khích động, (thông tục) rất xấu, tồi, chướng, khó coi, Kỹ...
  • ăn chận, sự ém nhẹm,
  • / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết ngột ngạt, close , stuffy
  • / 'tikliɳ /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, Tính từ: làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn, tickling cough, ho ngứa cổ
  • sự làm chùng, sự nới, sự phong hóa (của đá), sự võng (của cáp), độ giơ, sự chùng, sự lỏng, sự chùng võng, sự nới chùng, sự thoái hóa,
  • / ´smækiη /, danh từ, cái tát, cái bợp, cái vả, tính từ, sảng khoái, có tiếng lanh lảnh, ầm ĩ, smacking breeze, gió nhẹ sảng khoái
  • Tính từ: có ngòi, có châm, gây nhức nhối, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, acerbic , acid , acidic , acrid , astringent...
  • Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top