Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stinking with” Tìm theo Từ (2.266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.266 Kết quả)

  • / ´stə:riη /, Tính từ: sôi nổi, kích thích, khích động, rất hồi hộp, hào hứng, gây xúc động, Kỹ thuật chung: sự khuấy, sự khuấy trộn, sự...
  • / ´stændiη /, Danh từ: sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), vị trí; danh tiếng; địa vị; chức vụ (nhất là xã hội), sự lâu dài; khoảng thời gian cái gì đã tồn tại; khoảng...
  • Danh từ: sự đánh sợi, sự xe chỉ, sự xoay tròn, sự quay tròn, Cơ - Điện tử: sự quay, sự ép miết, sự xesợi, Cơ khí &...
  • / ´swiηiη /, Tính từ: nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...), sinh động, Kỹ thuật chung: sự quay ngang, sự xoay
  • đắp đá, sự đổ đá, sự mài men sứ, sự mài mòn,
  • Danh từ: sự đóng đinh ray, đóng đinh đường, cọc gỗ, cừ gỗ, sự đóng đinh ray,
  • / ´tintiη /, Hóa học & vật liệu: sự bôi màu, sự tạo sắc, Kỹ thuật chung: nhuộm, sự nhuộm màu, sự tô màu, sự tô màu dần,
  • / ´tikiη /, Danh từ: tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối) (như) tick,
  • / ['wiηkiη] /, Danh từ: sự nháy (mắt), sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...), Tính từ: nhấp nháy, lấp lánh
  • / ´skiniη /, Hóa học & vật liệu: tạo màng, Kỹ thuật chung: lớp phủ, sự phủ, Kinh tế: sự cạo lông, sự tách vỏ,...
  • Danh từ: giá kê thùng rượu, sự cất,
  • Danh từ: cây tầm ma; cây lá han,
  • hệ thống lên men rượu, phần cổ súc thịt bò, phần nạc của cổ bò, sự chọc tiết (gia súc), trạm giết gia súc,
  • / 'steiniη /, Danh từ: sự nhuộm màu; hãm màu, sự hun, sự khoét, sự tẩy sạch (bằng hóa chất), sự nhuộm, nhuộm màu, sự ăn mòn, sự biến màu, sự đốt, sự khắc axit, sự...
  • Danh từ: tiếng leng keng, sự ngân vang, Tính từ: kêu leng keng,
  • / ´tʃiηkiη /, Xây dựng: vữa trát khe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top