Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stockadenotes a jail is a short-term detention facility for those awaiting trial or convicted of minor offenses a prison or penitentiary is a long-term detention facility for those convicted of major offenses” Tìm theo Từ (8.063) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.063 Kết quả)

  • tính ngắn hạn, ngắn hạn, ngắn hạn, liabilities , short-term, khoản nợ ngắn hạn, short term credit, tín dụng ngắn hạn, short term flood prediction, dự báo lũ ngắn hạn, short term memory, bộ nhớ ngắn hạn, short-term...
  • / ´ʃɔ:t¸tə:m /, Tính từ: ngắn kỳ, ngắn hạn, trong thời gian ngắn (tiền cho vay...), Kinh tế: ngắn hạn, Từ đồng nghĩa:...
  • chương trình đấu giá cho vay kì hạn,
  • nghìn tỷ,
  • ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn),
  • độ cứng shore a,
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh,
  • thời hạn cho thuê, thời hạn thuê,
  • thời hạn (của một khoản vay), thời hạn của một khoản vay,
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • trung và ngoại tỷ,
  • Thành Ngữ:, a long shot, sự phỏng đoán vô căn cứ
  • người giao dịch ngắn hạn,
  • những người giao dịch ngắn hạn,
  • giao dịch ngắn hạn,
  • bộ nhớ ngắn hạn, bộ nhớ tạm,
  • độ trôi ngắn hạn,
  • các công cụ tài chính ngắn hạn,
  • tải trọng ngắn hạn, tải trọng tác dụng ngắn hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top