Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strike head-on” Tìm theo Từ (2.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.381 Kết quả)

  • cất nhà [chưa cất nhà],
  • sự hàn gắn, sự hàn vào,
  • Nghĩa chuyên ngành: hy vọng vào, phụ thuộc vào, nhờ vào, Từ đồng nghĩa: verb, assume , believe in , be sure about , bet on , build on , count on , gamble on , lean...
  • / ´æd¸ɔn /, Toán & tin: chương trình bổ sung, phần mở rộng, phần phụ trợ, phần tăng cường, Kỹ thuật chung: bổ sung, chương trình phụ trợ,...
  • ghé thăm, yêu cầu (làm gì),
  • Thành Ngữ:, early on, rất sớm, từ lúc đầu
  • Tính từ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , enticement , inducement , inveiglement...
  • được nung tiếp,
  • sự sửa lắp theo trục, sự sửa lắp theo trục,
  • người môi giới cho vay (tiền) cổ phiếu để kiếm lời,
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Thành Ngữ:, on appro, nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)
  • với điều kiện khi hàng đến nơi,
  • gọi sẽ đến ngay,
  • trên tàu, trên tàu, free on board ( namedport of shipment ), giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định), on-board communication station, trạm truyền thông trên tàu, on-board computer,...
  • chi phí cố định,
  • chu kỳ ấp trứng, thời gian ấp trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top