Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stronk” Tìm theo Từ (2.151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.151 Kết quả)

  • Danh từ: phòng bọc sắt (để tiền, bạc... ở ngân hàng..)
  • Danh từ: lực mạnh, lực hạt nhân mạnh,
  • phép tất suy mạnh,
  • Thành Ngữ: thị trường đứng giá, vững giá, thị trường giá tăng mạnh, thị trường tăng giá, strong market, thị trường giá cả lên nhanh
  • cực đại mạnh,
  • sự định kiểu mạnh,
  • đơn vị mạnh,
  • co mạnh,
  • / ∫rink /, Nội động từ .shrank (hoặc) .shrunk, .shrunk: co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, Ngoại động từ:...
  • / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc cạn, Nội động từ: mắc cạn (tàu), Danh...
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
  • Phó từ:,
  • axit mạnh, strong acid number, chỉ số axit mạnh
  • sự ghép nối (mạch) chặt,
  • nền kinh tế vững mạnh,
  • bột có gluten chất lượng cao,
  • ánh sáng mạnh,
  • biện pháp mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top