Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stuffed-up” Tìm theo Từ (1.890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.890 Kết quả)

  • / rʌft /, tính từ, có cổ khoang (chim, thú),
  • / stʌf /, Danh từ: chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • dụng cụ bôi trơn staufer,
  • giường đệm nhồi cỏ,
  • vòi dập lửa,
  • lốp gai đầu to, lốp xe có vấu,
  • như snuff-dish,
  • động vật bị làm choáng,
  • tang chải,
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • Tính từ: có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai, a star-studded cast, bảng phân vai có nhiều...
  • lốp có mấu, lốp gai đầu to,
  • bị thiệt hại,
  • bỏng gạo,
  • không khí ngột ngạt,
  • diện tích vầng cỏ,
  • kim loại bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top