Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sympatheticnotes congruent means agreeing or corresponding with in a strict” Tìm theo Từ (1.345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.345 Kết quả)

  • / ,kɔris'pɔndiɳ /, tương ứng, phù hợp, Tính từ: tương ứng, đúng với, trao đổi thư từ, thông tin, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´kɔηgruənt /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, (toán học) đồng dư; tương đẳng, Toán & tin: đồng dư, Kỹ thuật chung:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, congruent , in concert , in unison
  • Phó từ: do đó, vì lẽ đó, this tv set is more sophisticated and correspondingly more expensive, cái máy truyền hình này tinh vi hơn và do đó mà...
  • / ¸kɔris´pɔndənt /, Danh từ: thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người...
  • đầu cùng tính,
  • góc đồng vị,
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
  • hình tương đẳng,
  • tam giác tương đẳng,
  • số đồng dư (theo modun),
  • lai giao phối tương hợp,
  • phép biến đổi tương đẳng,
  • / 'kɔnfluənt /, Tính từ: hợp dòng (sông), gặp nhau (đường), Toán & tin: hợp lưu; suy biến, Cơ khí & công trình: hợp...
  • tương đẳng,
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • hỗn hợp tương đẳng,
  • các số đồng dư, các số so sánh được,
  • tự hợp,
  • các thực thể tương ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top