Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take it out on” Tìm theo Từ (7.239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.239 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take out, dua ra, d?n ra ngoài
  • người cho vay dài hạn mua tiền vay ngắn hạn có thế chấp,
  • lượng dư (gia công),
  • tiếp nhận nước, lấy nước,
  • Thành Ngữ:, to take on, d?m nhi?m, nh?n làm, gách vác
  • nhận trách nhiệm,
  • lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu),
  • Thành Ngữ:, to brazen it out, trơ ra, trâng tráo
  • ,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là
  • Thành Ngữ:, to brave it out, bất chấp dị nghị, cóc cần
  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • Thành Ngữ:, to stick it out, chịu đựng đến cùng
  • Thành Ngữ:, to fight it out, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lẽ
  • Thành Ngữ:, to have it out, giải quyết một cuộc tranh cãi, nói cho ra lý lẽ
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top