Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take load off one’s chest” Tìm theo Từ (26.754) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.754 Kết quả)

  • quảng cáo, truyền đơn,
  • truyền đơn quảng cáo,
  • Idioms: to take a load off one 's mind, trút sạch những nỗi buồn phiền
  • / tʃest /, Danh từ: rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers), ngực, Cơ khí & công trình: tủ két, Kỹ thuật...
  • mương nhánh,
  • bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể...
  • / 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ, (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để...
  • nhận nhiệm vụ,
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • Idioms: to take off one 's clothes, cởi quần áo ra
  • Idioms: to take off one 's moustache, cạo râu mép
  • sự dỡ tải, sự giảm tải, sự dỡ tải, sự giảm tải, Danh từ: sự đỡ tải; sự giảm tải,
  • / ´ɔf¸loud /, ngoại động từ, cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống, trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác, he off-load blackboard from the wall, anh ta dỡ cái bảng đen từ trên tường xuống, she off-load...
  • Idioms: to take off one 's hat, giở nón
  • tiền cho vay dài hạn lấy lần lần,
  • Thành Ngữ:, to take off one's coat, cởi áo sẵn sàng đánh nhau
  • hệ số bì - hàng,
  • Thành Ngữ:, to get something off one's chest, nói hết điều gì ra không để bụng
  • khoan tỳ ngực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top