Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taken leave” Tìm theo Từ (1.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.137 Kết quả)

  • nghỉ phép đặc quyền,
  • / ´ʃɔ:¸li:v /, danh từ, phép được lên bờ (cho thuỷ thủ),
  • Nghĩa chuyên ngành: nghỉ phép vì bệnh, Nghĩa chuyên ngành: nghỉ ốm, phép nghỉ bệnh, sự nghỉ bệnh, Từ đồng nghĩa:...
  • / teikn /,
  • / leiv /, Động từ: tắm rửa, chảy qua, trôi qua (dòng nước), hình thái từ: Xây dựng: trôi qua, Kỹ...
  • mái dua, mái đua, mái hắt,
  • Thành Ngữ:, to take leave of one's senses, sense
  • Idioms: to take land on lease, thuê, mướn một miếng đất
  • ngày nghỉ tích lũy hàng năm,
  • sự cho nghỉ phép hàng năm,
  • Thành Ngữ:, to leave out, bỏ quên, bỏ sót, để sót
  • thuê mướn,
  • Thành Ngữ:, leave of absence, leave
  • , visa (uk)
  • Thành Ngữ:, to leave alone, leave
  • sự nghỉ bệnh chưa được chứng minh,
  • vắng mặt không phép; vắng mặt mà không báo trước,
  • khống chế mực nước, điều chỉnh mực nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top