Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taken leave” Tìm theo Từ (1.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.137 Kết quả)

  • nghỉ phép để theo học, sự nghỉ phép để học bổ túc,
  • sự nghỉ phép vì chức vụ công đoàn,
  • nghỉ không ăn lương,
  • / ´li:vd /, Tính từ: có lá, có cánh (cửa),
  • Kinh tế: thuốc lá sấy,
  • / di:v /, ngoại động từ, làm inh tai, quấy nhiễu bằng cách làm inh tai,
  • nghỉ phép được trả lương,
  • phép nghỉ của người cha (khi có con mới sinh), thời gian người bố được nghỉ việc,
  • Danh từ: người nghỉ quá hạn,
  • tín hiệu rời ga,
  • Danh từ: phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ, nghỉ hộ sản,
  • nghỉ dạy để nghiên cứu, nghỉ phép,
  • / ´sik¸li:v /, danh từ, phép nghỉ ốm, thời gian nghỉ ốm,
  • Idioms: to take leave of sb, cáo biệt người nào
  • nhẵn, không có lông nhung.,
  • / levn /, Danh từ: men làm bánh, bột nở, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men, Ngoại động từ: cho bột nở vào, làm...
  • / wiv /, Danh từ: cách dệt, kiểu dệt, Ngoại động từ .wove; .woven: dệt, Đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, Nội...
  • thuê theo hợp đồng,
  • quyền nghỉ phép bất thường,
  • Thành Ngữ: cho nghỉ phép vì thương cảm, cho nghỉ phép vì tình, cho nghỉ phép vị tình, compassionate leave, sự cho nghỉ phép vì thông cảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top