Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taken leave” Tìm theo Từ (1.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.137 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the strawberry leaves, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
  • rừng cây lá rộng,
  • sự bùng đáy do thủy lực, Địa chất: sự bùng nền do thủy lực,
  • hợp đồng thuê ngỏ,
  • hợp đồng cho thuê nghiêng lợi thế về thuế,
  • đệm sưởi chống đóng băng, tấm sưởi chống đóng băng,
  • sự hợp nhất thuê mướn,
  • mất quyền lực nhượng,
  • sự tôn nền, Địa chất: sự tôn nền,
  • Thành Ngữ:, on a lease, được cho thuê theo hợp đồng
  • năng lượng chuyển dịch và năng lượng phá vỡ,
  • cho thuê,
  • tài sản thuê,
  • cho thuê tài sản,
  • ghé sát mạn,
  • cho thuê lại, cho thuê thứ cấp, sự cho thuê lại, thuê lại (một căn hộ),
  • sự bãi bỏ đồng thuế, sự bãi bỏ hợp đồng thuê,
  • phí tổn hợp đồng thuê đã bãi bỏ,
  • hợp đồng cho thuê, giao kèo thoả thuận tiền thuê mướn,
  • cây lá rộng, cây có lá to, cây lá rộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top