Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Talked of” Tìm theo Từ (20.714) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.714 Kết quả)

  • (adj) đã thuộc (da),
  • / 'tɔ:ki /, Danh từ: (từ lóng) phim nói,
  • / trækt /, tính từ, có bánh xích, Đi trên đường sắt, thuộc xe chạy trên đường ray, tracked vehicles, các xe có bánh xích
  • / wɔ:ld /, Tính từ: có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh, (lịch sử) có công sự bao bọc, Kỹ thuật chung: có vách, walled lake, hồ trên...
  • hình khối cầu,
  • / ma:kt /, Tính từ: rõ ràng, rõ rệt, Cơ khí & công trình: được khắc độ, Kỹ thuật chung: được đánh dấu, được...
  • / ma:skt /, Tính từ: mang mặt nạ, che mặt, che đậy, giấu giếm, Kỹ thuật chung: bị chắn, bị che, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: người giao nhiệm vụ, (phương ngữ) người làm khoán,
  • bị hỏng hư, bị hỏng, hư,
  • /'tælmʊd/, Danh từ: ( talmud) tập hợp những văn bản cổ về luật và truyền thống do thái,
  • / vælvd /, Tính từ: (kỹ thuật) có van, (sinh vật học) có mảnh vỏ (sò, trai..), Cơ - Điện tử: (adj) có van, có mảnh vỏ, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top