Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Temporary route” Tìm theo Từ (490) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (490 Kết quả)

  • / ˈtɛmpəˌrɛri /, Tính từ: tạm thời, nhất thời, lâm thời, Danh từ: người lao động tạm thời; người ở mướn tạm, Xây...
  • Danh từ: tuyến đường; lộ trình; đường đi, (quân sự) lệnh hành quân (như) raut, Ngoại động từ: gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định,...
  • những sai lệch tạm thời,
  • nhân viên tạm thời,
  • độ cứng tạm thời, độ cứng tạm thời,
  • thu nhập tạm thời,
  • tiền vay tạm thời,
  • bộ nhớ tạm thời,
  • khoang xả tạm, khoang xả lũ thi công, khoang xả tạm,
  • sự bảo quản tạm thời,
  • đường tạm thời,
  • mốc tạm thời,
  • ngân sách tạm thời,
  • đê quai tạm,
  • thâm hụt lâm thời,
  • nước tạm thời, nước theo mùa, temporary water intake, công trình lấy nước tạm thời
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • tài khoản tạm thời,
  • niên kim nhất thời, niên kim tạm thời, temporary annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
  • trái phiếu tạm thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top