Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Temporary route” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lỗi tạm thời, tect ( temporaryerror counter ), bộ đếm lỗi tạm thời, temporary error counter (tect), bộ đếm lỗi tạm thời
  • Tính từ: Đương thời, Từ đồng nghĩa: noun, contemporary
  • / ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh , futuristic , latest , leading-edge...
  • / ´prezənt¸dei /, tính từ, thời nay, thời đại ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, contemporary , current , existent , existing , new , now
  • / ig´zistənt /, Tính từ: tồn tại, có sẵn, hiện hữu, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, extant , around , existing , living , contemporary , current , new , now ,...
  • / ´moudiʃ /, Tính từ: Đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang, Từ đồng nghĩa: adjective, a la mode * , all the rage , chic , contemporary , current , dashing , exclusive...
  • như pro tem, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, for the moment , for the time , pro tem , temporarily
  • Phó từ: qua thực nghiệm, bằng thí nghiệm, Từ đồng nghĩa: adverb, temporarily , on trial , provisionally , on probation...
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • niên kim nhất thời, niên kim tạm thời, temporary annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
  • đường đơn tạm thời, temporary single line working, hoạt động đường đơn tạm thời
  • Danh từ: (sinh học) đời sống tựa, permanent calobiosis, đời sống tựa vĩnh viễn, temporary calobiosis, đời sống tựa tạm thời
  • nước tạm thời, nước theo mùa, temporary water intake, công trình lấy nước tạm thời
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • / i´routeiʃənəl /, Tính từ: không quay, Toán & tin: (hình học ) không xoáy, Điện lạnh: không rota, Kỹ...
  • / i¸lektroutek´nɔlədʒi /, Điện: công nghệ điện,
  • Toán & tin: thuần nhất, concentrically homogeneus, thuần nhất đồng tâm, patially homogeneus, thuần nhất riêng phần, temporally homogeneus, thuần nhất theo thời gian
  • / ¸tempə´ræliti /, Danh từ: (pháp lý) tính chất tạm thời, ( (thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức (tôn giáo)) (như) temporalty,
  • Danh từ ( (cũng) .route): (quân sự) lệnh hành quân, column of raut, đội hình hành quân, to give the raut, ra lệnh hành quân, to get the raut, nhận...
  • hải vận định, hải vận định kỳ, vận tải tàu chợ, liner trade route, tuyến hải vận định kỳ, liner trade route, tuyến hải vận định kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top