Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tendue” Tìm theo Từ (343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (343 Kết quả)

  • dải dọc kết tràng,
  • lưỡi phân thùy,
  • giấy nhận thầu niêm phong,
  • Danh từ: cuộc cãi vã; cuộc tranh luận,
  • Danh từ: (y học) tật líu lưỡi, Ngoại động từ: bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm,
  • cái đè lưỡi, Nghĩa chuyên nghành: dụng cụ đè lưỡi,
  • kẹp kéo lưỡi,
  • bào rãnh, bào xoi mộng,
  • dưỡng ghi (xe lửa),
  • đầu mẩu lưỡi lợn,
  • / tend /, Ngoại động từ: trông nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn, (từ mỹ, nghĩa mỹ) phục vụ, Nội động từ: ( + on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ,...
  • thoi bay,
  • nợ chưa đáo hạn, nợ chưa đến hạn, nợ chưa đến hạn trả,
  • sự trì hoãn không chính đáng,
  • / ti:n /, Danh từ: bi ai; thương tâm; đau buồn; phẫn nộ, Động từ: chọc tức; làm cho tức giận; làm nổi giận, buồn bực; đau lòng; khó chịu,
  • gân gót,
  • hối phiếu chưa đáo hạn, hối phiếu chưa đến hạn trả,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn), hiện hành,...
  • Danh từ: thể tiến hành; thì tiếp diễn,
  • gânkết hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top