Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tendue” Tìm theo Từ (343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (343 Kết quả)

  • quyền chiếm dụng đất,
  • tàu phục vụ đèn biển,
  • sự tự đấu thầu mua cổ phần, tự bỏ thầu,
  • Danh từ: (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ),
  • quyền hưởng dụng tạm thời,
  • gói thầu công khai, gọi thầu công khai,
  • gâncăng, gân đứt,
  • giằng dạng bó dây,
  • cơ quan gân,
  • / ´tʌη¸twistə /, danh từ, từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore),
  • ngọn lửa hẹp, lưỡi lửa,
  • bánh mì thịt lưỡi lợn,
  • patê lưỡi,
  • vòng đệm bảo hiểm,
  • văn kiện đấu thầu, tài liệu đấu thầu,
  • chứng khoán được phát hành bằng cách bỏ thầu, công khố phiếu, công khố phiếu, chứng khoán được phát hành bằng cách bỏ thầu,
  • các điều kiện nhận thầu,
  • nhóm bao thầu, nhóm đệm (trong đấu thầu),
  • giá bỏ thầu, giá trúng thầu,
  • lưỡi trẽ đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top