Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Three s” Tìm theo Từ (975) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (975 Kết quả)

  • ba chiều (3d), không gian ba chiều,
  • có ba khớp, ba khớp, three-hinged frame, khung ba khớp, three-hinged truss, giàn ba khớp
  • / ´θri:¸legd /, Tính từ: có ba chân, Cơ - Điện tử: (adj) có ba chân (robot), Xây dựng: ba chân,
  • Tính từ: ba lên; ba mặt tay ba, ba phía, ba cạnh, ba mặt,
  • ba đầu mối,
  • ba trạng thái, three-state gage, cửa ba trạng thái, three-state logic, lôgic ba trạng thái, three-state output, đầu ra ba trạng thái
  • có ba bánh,
  • cấp [có ba cấp],
  • ba màu,
  • cột ba nhánh,
  • / ´θri:¸kɔ:nəd /, Tính từ: có ba góc, Kỹ thuật chung: ba góc,
  • ba sao (ký hiệu nhiệt độ của tủ lạnh), ba sao (ký hiệu nhiệt độ của tủ),
  • / ´θri:¸kwɔ:tə /, Tính từ: gồm ba phần tư của một tổng thể (kiểu ảnh...), Danh từ: cầu thủ ở vị trí giữa trung vệ và hậu vệ (trong môn...
  • Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,...
  • / θru: /,
  • / θrou /, Danh từ số nhiều: sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại, Hình...
  • / ´θri:¸plai /, Tính từ: gồm ba sợi, chập ba; gồm ba lớp (về vải, gỗ..), Xây dựng: có ba lớp, 3 lớp,
  • ba cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top