Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Times past” Tìm theo Từ (4.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.137 Kết quả)

  • phiếu khoán quá hạn,
  • Thành Ngữ:, to thrust past, xô ra để đi
  • giá sau dịch vụ, chi phí cho lao động phục vụ trong quá khứ,
  • Idioms: to go past, Đi qua
  • dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra,
  • viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)),
  • / pa: /, Danh từ: quyền đi trước, quyền ưu tiên, bước nhảy, bước khiêu vũ, to give the pas, nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên, to take the pas, được đi...
  • / pæt /, Danh từ: cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp, khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục nhỏ, Ngoại động từ: vỗ nhẹ, vỗ về, (viết tắt)...
  • Danh từ ( .PST): (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của pacific standard time giờ chuẩn ở thái bình dương: gmt - 8:00,
  • tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ,
  • đã quá hạn từ lâu,
  • Thành Ngữ:, to whistle past, vèo qua (đạn)
  • giờ kết thúc,
  • thời báo tài chính, financial times all-share index, chỉ số toàn bộ giá chứng khoán của thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số chứng khoán thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số...
  • thời gian bận,
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
  • Thành Ngữ:, between times, gi?a lúc ?y, trong kho?ng th?i gian ?y
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top