Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To rights” Tìm theo Từ (13.820) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.820 Kết quả)

  • Danh từ: quyền con người, nhân quyền, Kinh tế: nhân quyền, quyền con người,
  • quyền đối tượng,
  • bản quyền sáng chế, quyền sở hữu công nghiệp, đặc quyền sáng chế, quyền chuyên lợi, quyền sở hữu công nghiệp,
  • bản quyền sáng chế,
  • quyền hưởng hưu bổng,
  • quyền công diễn, quyền diễn xuất,
  • quyền lợi hợp pháp, quyền lợi luật pháp, quyền lợi pháp lý,
  • phát hành các quyền (mua cổ phiếu mới), phát hành giấy chứng quyền nhận cổ phần,
  • Idioms: to be jealous of one 's rights, quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình
  • ghép bằng đinh tán,
  • Thành Ngữ:, from rags to riches, phất, giàu lên, ăn nên làm ra
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • Idioms: to be pervious to the right words, tiếp thu lời nói phải
  • Thành Ngữ:, to touch the right chord, gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc
  • Thành Ngữ:, to send someone to the right-about, đuổi ai đi
  • độc quyền quyết định mức tổn thất,
  • Thành Ngữ:, to be someone's right hand, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai
  • thanh chéo đi lên hướng sang phải,
  • quyền đòi bồi thường thiệt hại,
  • Idioms: to do sth right away, làm việc gì ngay lập tức, tức khắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top