Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Too big for one” Tìm theo Từ (22.644) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.644 Kết quả)

  • giấy bạc một ngàn,
  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • một đối một,
  • tứ đại công ty, tứ đại ngân hàng,
  • Thành Ngữ:, too big for one's boots, big
  • Thành Ngữ:, to dig for, moi móc, tìm tòi
  • sự dịch một đối một,
  • Danh từ: ngón chân cái,
  • danh từ, lều chính ở rạp xiếc,
  • Thành Ngữ:, for once, ust this once
  • Thành Ngữ:, for one thing, (dùng để đưa ra một lý do về cái gì)
  • Thành Ngữ:, one or two, vài, một hai
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • mời thầu,
  • mời thầu,
  • mã một bít,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dor,
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top