Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Top tantamount means equivalent to” Tìm theo Từ (13.389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.389 Kết quả)

  • / ´tɔp¸dresiη /, danh từ, phân để bón trên mặt đất; sự bón phân trên mặt đất, lớp đá rải trên mặt đường; sự rải đá trên mặt đường,
  • tối mật, tuyệt mật,
  • sự phủ đất,
  • Danh từ: hai mươi đĩa hát nhạc pop bán chạy nhất,
  • dầm đỉnh, dầm đỉnh,
  • bulông ren suốt (đến sát đầu),
  • đá dải mặt đường, đá rải mặt đường,
  • cánh trên dầm, cánh trên dàn, cánh trên (dầm chữ i), cánh trên giàn, cánh trên rrầm, đai trên (dầm), bản cánh trên, top flange plate, bản cánh trên (dầm chữ i), top flange plate, bản cánh trên (dầm chữ i)
  • chất lượng cao,
  • móc treo đỉnh tháp (khoan),
  • nước đá để rải trên,
  • rải (nước) đá phía trên, sự rải (nước) đá phía trên, sự rắc vụn băng trên lớp,
  • thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn,
  • năng suất cực đại, năng suất cự đại,
  • tấm đỉnh,
  • sản phẩm chủ lực, sản phẩm hàng đầu,
  • rủi ro lớn nhất,
  • căn theo lề trên,
  • mái ca bin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top