Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Travel on foot” Tìm theo Từ (4.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.406 Kết quả)

  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • Thành Ngữ:, to set on foot, phát d?ng (phong trào)
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other foot, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
"
  • chuyến đi công tác chính thức, chuyến đi công tác,
  • chuyến đi nghỉ việc trong gia đình,
  • / 'trævl /, Nội động từ: Đi lại, đi du lịch; du hành, di chuyển, đi, Đi từ nơi này tới nơi khác để chào hàng, không bị hỏng vì đi lâu trên đường (rượu..), (thông tục)...
  • thương mại thực phẩm đông lạnh,
  • buôn bán thực phẩm (được làm) lạnh, sự buôn bán thực phẩm (được làm) lạnh,
  • chân đế máy tiện,
  • Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái)
  • Thành Ngữ:, trade on something, lợi dụng cái gì phục vụ cho lợi ích của chính mình
  • khớp bànchân,
  • (chứng) nóng bỏng bàn chân,
  • bànchân vẹo vào,
  • tật xẻ bàn chân,
  • Danh từ số nhiều: doanh trại bộ binh,
  • Danh từ: phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux), bộ-nến, fut nến, fút-nến,
  • Danh từ: thảm lót đường,
  • / ´fut¸giə /, Danh từ: Đồ đi ở chân (giày, dép, bít tất...), Kinh tế: đồ mang ở chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top