Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Troubled mind” Tìm theo Từ (915) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (915 Kết quả)

  • / 'trʌbləld /, Tính từ: Đục, không trong (nước), không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm trạng), rối loạn, hỗn loạn (thời buổi), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´trʌblə /, danh từ, người hay quấy rầy, người gây rắc rối,
  • / 'trʌbl /, Danh từ: Điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng...
  • ngân hàng đang gặp khó khăn,
  • tiền cho vay đang có vấn đề,
  • nước đục,
  • Idioms: to be troubled with wind, Đầy hơi
  • / ʌn´trʌbld /, Tính từ: không đục, trong, yên tĩnh, không băn khoăn, không lo lắng, không bồn chồn, không bị quấy rầy, không rối loạn, không hỗn loạn, Từ...
  • / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý; sự chủ tâm, Ý kiến, ý nghĩ, ý định, Động từ:...
  • Danh từ: cá hồi nhỏ,
  • được trát, láng,
  • bạo động của công nhân, những cuộc bạo động của công nhân,
  • Danh từ: những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh, những khó khăn khởi đầu (trong giai đoạn thành lập công ty),
  • Tính từ: rối bù; bù xù, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top