Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn one around” Tìm theo Từ (7.282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.282 Kết quả)

  • sự lượn thoải của hông (tàu),
  • chỗ ngoặt giao thông một chiều (ở giao lộ),
  • chỗ ngoặt một làn xe,
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • âm thanh lan tỏa,
  • điện áp đóng mạch, điện áp mồi,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • độ trễ khi bật máy,
  • bật máy,
  • thời gian đóng máy,
  • bật, vặn, mở (điện, nước), Thành Ngữ:, to turn on, b?t, v?n, m? (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, one good turn deserves another, (t?c ng?) ? hi?n g?p lành, làm on l?i du?c tr? on
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Giới từ: xung...
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • ampe vòng,
  • chỗ ngoặt vào,
  • sự lượn vòng lên cao,
  • tỷ số kho hàng-doanh thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top