Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Up to this time” Tìm theo Từ (16.139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.139 Kết quả)

  • thời gian suy nghĩ,
  • đầu này hướng lên,
  • máy chạy, máy sẵn sàng,
  • Thành Ngữ:, to tie up, cột, buộc, trói
  • / ðis /, Tính từ chỉ định, số nhiều .these: này, Đại từ chỉ định, số nhiều .these: cái này, điều này, việc này, thế này, Phó...
  • thời gian thu hồi vốn,
  • thời gian nóng lên,
"
  • thời gian lấy đầy, thời gian rót nạp,
  • thời gian khóa,
  • Danh từ: giờ mà tất cả xe cộ lưu thông phải bật đèn,
  • thời gian lắp đặt, thời gian điều chỉnh (máy),
  • thời gian khởi động,
  • / ´tai¸ʌp /, Danh từ: mối liên hệ; sự hợp nhất, sự cộng tác, sự thoả thuận (trong kinh doanh), sự cấm đường, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự ngừng, sự dừng lại (trong công việc,...
  • danh từ, giờ quán rượu đóng cửa,
  • thời gian lắp ráp, thời gian thiết lập, machine set-up time, thời gian thiết lập máy
  • thời gian khởi động,
  • bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • thời gian tắc nghẽn, thời gian đình trệ (giao thông),
  • khoảng cách cạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top