Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to this time” Tìm theo Từ (16.139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.139 Kết quả)

  • thời gian nung nóng,
  • thời gian phản hồi của sóng (trở lại mặt đất),
  • chỉ số hiện đại, chỉ số kịp thời,
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • Thành Ngữ:, from time to time, thỉnh thoảng đôi lúc; bất cứ lúc nào, (nghĩa cũ) liên tục, liên miên
  • điều tra định kỳ,
  • sự so sánh (mức phí sinh hoạt) giữa những thời kỳ khác nhau,
  • Thành Ngữ:, from this time ( day ) forth, từ nay về sau
  • Thành Ngữ:, with this ; at this, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
  • Thành Ngữ:, to depart this life, chết, từ trần
  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • Thành Ngữ:, to watch this space, (thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo
  • Thành Ngữ:, to known somebody his bottle up, biết ai từ thuở còn thơ
  • tổng cộng lên tới,
  • tính cộng thêm,
  • Thành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
  • Thành Ngữ:, to feel up to, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top