Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Venturenotes an endeavor is a purposeful or industrious undertaking that requires effort try is an attempt or effort” Tìm theo Từ (5.947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.947 Kết quả)

  • có tính cách khoa học, khoa học,
  • có thể chương trình hóa,
  • mạch or, mạch hoẶc, inclusive or circuit, mạch or bao hàm
  • cổng hoặc, phần tử hoặc, phần tử or, inclusive-or element, phần tử or-bao hàm
  • quan hệ or,
  • hiệp hội công nghiệp điện tử, electronic industries association (eia), hiệp hội công nghiệp điện tử (eia)
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
  • Thành Ngữ:, or else, không thì
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • hàng bán theo hiện trạng,
  • bán theo hiện trạng,
  • Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • Thành Ngữ:, silence is golden, im lặng là thượng sách, im lặng là vàng
  • Đói cho sạch, rách cho thơm, giấy rách phải giữ lấy lề,
  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trước
  • Thành Ngữ:, head is splitting, đầu nhức như búa bổ
  • ... được nhân với,
  • Thành Ngữ:, woe is me !, ôi khổ tôi chưa!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top