Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vie for” Tìm theo Từ (5.155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.155 Kết quả)

  • ê tô, mỏ cặp,
  • cái ê tô,
  • ê tô,
  • / vai /, Nội động từ, động tính từ quá khứ là vied: ganh đua một cách quyết liệt; giành giật, Kinh tế: ganh đua (với), tranh đua, Từ...
  • Thành Ngữ:, fie for shame !, thẹn quá! nhục quá!
  • ê tô (cầm) tay,
  • động cơ v-4,
  • măng ranh, mỏ kẹp (trong máy khoan),
  • ê tô (để) bàn,
  • thanh nối ván khuôn,
"
  • khuôn dập nóng kim loại,
  • khuôn ép đùn chất dẻo,
  • sợi thép để buộc cốt thép,
  • Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, nhục nhả, đốn mạt,
  • / ´ki:¸ki: /, danh từ, cây ki-ki (một loại cây leo ở tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ),
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • Thành Ngữ:, to lie in wait for, wait
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top