Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Voiles” Tìm theo Từ (701) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (701 Kết quả)

  • / ´veild /, Tính từ: che mạng, bị che, bị phủ, Úp mở; che đậy, che giấu, khàn (âm thanh); mờ (ảnh), Từ đồng nghĩa: adjective, a veiled threat, sự đeo...
"
  • Tính từ: sạch, không có vết bẩn,
  • Danh từ: người chỉnh âm (đàn phong cầm),
  • dương vật, dương vật.,
  • / ´pailz /, Danh từ số nhiều của .pile: như haemorrhoids,
  • số nhiều của vox,
  • các điện cực,
  • / vaibz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) đàn tăng rung, (thông tục) sự rung cảm (như) vibration,
  • / ´ɔild /, tính từ, có tra dầu, (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say,
  • Danh từ số nhiều: lưới, cạm bẫy, caught in the toils of the law, bị mắc vào lưới pháp luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top