Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Volitate” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • bộ biến áp, bộ biến đổi điện áp, máy biến thế đo thế, máy biến đổi điện áp, máy biến thế, máy biến điện áp, coupling capacitor voltage transformer, máy biến điện áp kiểu ghép tụ
  • biến thiên điện áp, sự biến thiên điện áp,
  • tương phản (do) thế,
  • bộ thử điện, sào thử điện, sào thử điện (cao áp), sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh...
  • sự phân bố điện áp,
  • mạch nhân đôi điện áp,
  • bộ gấp đôi điện áp, bộ nhân đôi điện áp, mạch nhân đôi điện thế, mạch tăng đôi điện áp, mạch tăng đôi điện thế, mạch bội áp,
  • sự đánh thủng điện,
  • vôn-mét,
  • sự ổn áp, sự điều hòa điện thế, điều chỉnh điện áp, ổn áp, sự điều chỉnh điện áp,
  • bộ điều chỉnh điện thế, bộ ổn định điện áp, bộ điều chỉnh điện áp, bộ điều tiết điện thế, bộ ổn áp, bộ ổn áp, bộ điều chỉnh điện áp,
  • rơle điện áp, rơ le điện áp, maximum voltage relay, rơle điện áp cực đại, phase sequence voltage relay, rơle điện áp thứ tự pha, residual voltage relay, rơle điện áp dư
  • sự tăng vọt công suất, sự tăng vọt điện áp,
  • sự ổn áp, ổn định điện áp, sự ổn định điện áp, sự làm ổn định điện áp (ổn áp),
  • thử nghiệm điện áp, thử nghiệm điện môi,
  • điện áp trung bình,
  • thế hiệu ắc quy, Điện áp ắc quy,
  • điện áp nhiễu,
  • điện áp giáng, điện áp sụt,
  • điện áp không điện cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top