Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waste ” Tìm theo Từ (3.684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.684 Kết quả)

  • dòng chất thải, toàn bộ dòng thải rắn thải ra từ các hộ gia đình, cơ sở kinh doanh, cơ quan và nhà máy sản xuất. những chất thải này được tái chế, thiêu hủy trong bãi rác. hoặc các nhánh thải như...
  • lệnh bỏ qua, lệnh trống,
  • nước thải,
  • dầu bôi trơn thải,
  • khối chất thải, khối rác lấp đất,
  • khuôn chỉ dùng một lần (không thu hồi),
  • đống phế liệu, nón đá thải,
  • đầu ống thải,
  • phế liệu axit, axit thải bỏ,
  • chỗ đổ rác, bãi thải,
  • phế phẩm đúc, vật đúc hỏng, vật đúc hỏng, phế phẩm đúc,
  • kênh tháo nước thải, kênh xả,
  • van xả cặn, van xả chất thải, vòi xả,
  • máy nghiền chất thải,
  • đống đá thải, bãi thải, bãi thải, Địa chất: bãi thải, đống đá thải, đống quặng đuôi,
  • chất thải gia đình, chất thải rắn bao gồm rác nhà bếp, rác bã từ các hộ gia đình. chất thải gia đình có thể chứa một số lượng đáng kể độc tố hay chất thải nguy hại.
  • chất thải dễ cháy,
  • phế liệu hạt nhân,
  • sườn tích,
  • thép vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top