Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Way the cookie crumbles” Tìm theo Từ (8.228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.228 Kết quả)

  • Danh từ: thung lũng vòng (ven sườn núi),
  • Danh từ: (từ lóng) (được dùng bởi người da đen) người da trắng,
  • thợ sửa dụng cụ,
  • / ´du:li /, danh từ, ( anh-ấn) cái cáng tải thương,
  • / ´kɔmi /, Danh từ: (từ lóng) người cộng sản, Tính từ: cộng sản,
  • cokit (một dạng badantit),
  • / ´kɔsi /, danh từ, bộ đồ tắm,
  • bánh quy gói bán cân,
  • bánh quy đóng gói,
  • / ´kauri /, Danh từ: (động vật học) ốc tiền, tiền vỏ ốc (ở nam phi và nam á),
  • / ´fu:ti /, danh từ,
  • / 'gudi /, Danh từ: goody,
  • / ´kɔ:bi /, Danh từ: ( Ê-cốt) con quạ,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • / ´kukə /, Danh từ: lò, bếp, nồi nấu, rau quả dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người khai gian, Hóa học & vật liệu: bếp, bếp nấu,...
  • / kʊkiɳ /, Danh từ: sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, Nghĩa chuyên ngành: cách nấu, chế biến nhiệt thức ăn, sự (ủ) thuốc...
  • cách viết khác hoody, Danh từ: áo khoác có nón phía sau, (động vật học) quạ đầu xám,
  • biết sửa lỗi bản thân,
  • Thành Ngữ:, lion in the path ( way ), vật chướng ngại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top