Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “What the doctor ordered” Tìm theo Từ (9.041) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.041 Kết quả)

  • thì sao?,
  • Thành Ngữ:, what then ?, rồi sao?
  • Thành Ngữ:, what the deuce !, rắc rối gớm!; trời đất hỡi!
  • Đại từ nghi vấn: gì, thế nào, what's the matter?, cái gì thế?, what's your name?, tên anh là gì?, sao, vậy thì sao, Đại từ cảm thán: biết bao!, làm sao!,...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • Thành Ngữ:, the rather that ..., huống hồ là vì...
  • Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không
  • Thành Ngữ:, what about ?, có tin tức gì về... không?
  • Thành Ngữ:, what not ?, gì? gì nữa?
  • Thành Ngữ:, what of ?, ra sao?, thế nào?
  • Thành Ngữ:, in order that, cốt để, mục đích để
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • Thành Ngữ:, what though, dù... đi nữa, dù cho
  • Thành Ngữ:, what fun !, thật là vui thú!
  • Thành Ngữ:, what if ?, nếu... thì sao?
  • Thành Ngữ:, what price ...?, (từ lóng) là cái thá gì..?, nước mẹ gì..?
  • / 'dɔktə /, Danh từ: bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu), bộ phận điều chỉnh (ở máy), ruồi già (để câu cá), (từ cổ,nghĩa...
  • Thành Ngữ:, what ... for ?, để làm gì?
  • / ´ɔ:də:d /, Tính từ: ngăn nắp, Toán & tin: được lệnh, được (ra) lệnh, được sắp, được sắp xếp, Từ đồng nghĩa:...
  • / tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động từ: nói chuyện phiếm, tán gẫu, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top