Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Where one’s heading” Tìm theo Từ (4.410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.410 Kết quả)

  • / weər /, Phó từ: Đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, Đại từ: Đâu, từ đâu; ở đâu, nơi...
  • Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
  • Thành Ngữ:, neither here nor there, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
  • hình cầu,
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
  • / hɔ: /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, mãi dâm (đàn bà), chơi gái (đàn ông), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
  • Phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy,
  • Thành Ngữ:, where required, nơi nào cấp
  • / hiə /, Phó từ: Đây, ở đây, ở chỗ này, Thán từ: này!, có mặt! (khi điểm danh), Cấu trúc từ: here you are, here 's to...
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
  • Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,...
  • ổ tựa vít me,
  • / wə: /,
  • Thành Ngữ:, to know where one's interest lies, biết rõ lợi cho mình ở đâu
  • / ´hediη /, Danh từ: Đề mục nhỏ; tiêu đề, (ngành mỏ) lò ngang, (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá), (hàng hải) sự đi về, sự hướng về, Cơ...
  • Danh từ: (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh,
  • Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top