Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Windy ” Tìm theo Từ (901) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (901 Kết quả)

  • chấn song sắt cửa sổ,
  • màn che cửa sổ,
  • thanh trên khuôn cửa sổ,
  • thẩm thấu qua cửa sổ,
  • cửa sổ chớp,
  • người quản lý cửa sổ,
  • ô cửa sổ, lỗ cửa sổ, ô cửa sổ,
  • sự gắn kính cửa sổ,
  • ngưỡng cửa sổ,
  • mặt lắp kính (trong cửa sổ),
  • cái chặn cửa sổ, cữ chặn cửa sổ,
  • cửa con trên cửa sổ, đố cửa sổ,
  • Nội động từ: (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua),
  • / ´windou¸ʃɔpiη /, Danh từ: sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà (thường) không có ý định mua gì), Kinh tế: thú đi...
  • Danh từ: bậu cửa sổ (ngưỡng cửa sổ ở mép dưới cửa sổ, ở bên trong hoặc ở bên ngoài),
  • cửa sổ hiện hành,
  • cửa sổ kín khít,
  • cửa sổ ban công,
  • Danh từ: cửa sổ lồi ra ngoài, Xây dựng: cửa sổ chìa, cửa sổ hóng mát, cửa sổ xây nhô, Từ đồng nghĩa: noun, cant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top