Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Withdrawnotes let means to make it possible through a specific action or lack of action for something to happen” Tìm theo Từ (16.525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.525 Kết quả)

  • khoan thủng (qua thành hệ),
  • mặc nó,
  • Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
  • / 'pɔsibəl /, Tính từ: có thể, có thể thực hiện được, có thể làm được; có thể tồn tại, có thể xảy ra, có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được, hợp...
  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • chính thức hóa (nó),
  • Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • mặc kệ nó,
  • Thành Ngữ:, let it ride !, chuyện vớ vẩn!
  • Thành Ngữ:, to get it hot, b? ch?i m?ng
  • / ´pɔsibli /, Phó từ: có lẽ, có thể, một cách hợp lý, có thể chấp nhận được, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´pæsibl /, Tính từ: (tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc động, chịu đựng được đau khổ,
  • chịu biến dạng dư,
  • Thành Ngữ:, to make a leg, cúi đầu chào
  • cứ từ từ, hãy bình tĩnh, thoải mái đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top