Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without egress” Tìm theo Từ (1.623) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.623 Kết quả)

  • điều khoản ký phát (hối phiếu) không có quyền truy đòi,
  • sự đo cao trình không dời chỗ,
  • Thành Ngữ:, without prejudice ( to something ), không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • nhà không có hệ thống sưởi,
  • kho không có hệ thống sưởi,
  • cửa hàng giao tận nhà, cửa hàng khỏi đi mua,
  • Idioms: to do without food, nhịn ăn
  • hệ kết cấu không thang chéo,
  • sự dùng nước không hoàn lại,
  • nghỉ phép đặc biệt không trả lương, phép nghỉ đặc biệt không trả lương,
  • Idioms: to go without food, nhịn ăn
  • Thành Ngữ:, without let or hindrance, êm xuôi, không gặp trở ngại
  • không có cảnh báo (cho người dùng),
  • xói lở cầu,
  • đồng tiền không có hối suất pháp định,
  • chịu đựng được mà không hỏng,
  • sự nạp lô không thủy tinh vụn,
  • đứt gãy không chuyển dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top