Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work outnotes achieve means to bring to a successful conclusion literally french to bring to a head and accomplish means to perform fully the completion of achievement is more comprehensive” Tìm theo Từ (18.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.037 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring out, đưa ra, mang ra, đem ra
  • đem lên trước,
  • Thành Ngữ:, to bring low, làm sa sút, làm suy vi, làm suy nhược
  • sự trở lại công việc,
  • Thành Ngữ:, to work away, ti?p t?c làm vi?c, ti?p t?c ho?t d?ng
  • Thành Ngữ:, to work off, bi?n m?t, tiêu tan
  • Danh từ: Đình công theo luật (hình thức phản đối của công nhân, trong đó họ tuân theo chặt chẽ các qui định của chủ và từ chối...
  • cho phép công tác, sự cho phép làm việc,
  • giấy phép thi công,
  • Thành Ngữ:, to work it, (t? lóng) d?t du?c m?c dích
  • Thành Ngữ:, to work on, ti?p t?c làm vi?c
  • Thành Ngữ:, to work up, lên d?n, ti?n tri?n, ti?n d?n lên
  • Thành Ngữ:, to report work, đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
  • Thành Ngữ: sự làm việc tà tà, sự làm việc tà tà, lãn công, work to rule, cứ quy tắc mà làm
  • sự nhận vào làm việc,
  • giấy phép thi công,
  • Thành Ngữ:, to work down, xu?ng, roi xu?ng, t?t xu?ng; dua xu?ng, h? xu?ng
  • lập kế hoạch, tính toán, Thành Ngữ:, to work out, d?n dâu, t?i dâu, ra sao; k?t thúc
  • Thành Ngữ:, to work round, quay, vòng, r?, quành
  • Thành Ngữ:, to bring something to pass, làm cho cái gì x?y ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top