Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work outnotes achieve means to bring to a successful conclusion literally french to bring to a head and accomplish means to perform fully the completion of achievement is more comprehensive” Tìm theo Từ (18.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.037 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • Thành Ngữ:, to bring forth, sản ra, sinh ra, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring off, cứu
  • Thành Ngữ:, to bring round, làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại
  • Thành Ngữ:, to bring under, làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng
  • Thành Ngữ:, to bring over, làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục
  • Thành Ngữ:, to bring together, gom lại; nhóm lại, họp lại
  • Thành Ngữ:, to bring in, đưa vào, đem vào, mang vào
  • Thành Ngữ:, to bring forward, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra
  • Thành Ngữ:, to bring on, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring through, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • Thành Ngữ:, to bring up, đem lên, mang lên, đưa ra
  • Idioms: to be at a work, Đang làm việc
  • Thành Ngữ:, to work like a navvy, làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
  • quyền có công ăn việc làm, quyền làm việc, quyền làm việc, quyền lao động,
  • ngưng việc,
  • ngưng việc,
  • Thành Ngữ:, to work in, dua vào, d? vào, dút vào
  • Thành Ngữ:, to bring back, đem trả lại, mang trả lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top